Có 2 kết quả:
巨牙鯊 jù yá shā ㄐㄩˋ ㄧㄚˊ ㄕㄚ • 巨牙鲨 jù yá shā ㄐㄩˋ ㄧㄚˊ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
megalodon (Carcharodon megalodon)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
megalodon (Carcharodon megalodon)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh